trung niên tiếng anh là gì

trung niên. bằng Tiếng Anh. Bản dịch của trung niên trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: middle-aged, middle age, middleaged. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh trung niên có ben tìm thấy ít nhất 1.359 lần. Thảo luận. Trung niên ( tiếng Anh: middle age ), đôi khi còn gọi là trung tuổi hay đứng tuổi, là độ tuổi nằm trên thanh niên nhưng nằm dưới giai đoạn quá độ sang tuổi già. [1] Mặc dù giới hạn độ tuổi chính xác vẫn còn đang tranh cãi, nhưng hầu hết các nguồn thông tin đều đặt giai đoạn trung gian của thời kỳ trưởng thành là nằm trong độ tuổi từ lirik lagu mega mustika bukan yang pertama. trung niên Dịch Sang Tiếng Anh Là * tính từ - middle-aged Cụm Từ Liên Quan khủng hoảng tuổi trung niên /khung hoang tuoi trung nien/ + midlife crisis thời kỳ trung niên /thoi ky trung nien/ * danh từ - brazen age Dịch Nghĩa trung nien - trung niên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm trung nghĩa trung ngôn trứng ngỗng trùng ngũ trung nguyên trùng nhau trúng nhé trung nông trung nông lớp dưới trung nông mới trứng nước trứng ốp lếp trúng phải trung phần trùng phân trừng phạt trừng phạt ai trừng phạt ai nghiêm khắc trừng phạt ai thẳng tay trừng phạt bằng roi thừng Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dictionary Vietnamese-English trung niên What is the translation of "trung niên" in English? chevron_left chevron_right Translations VI trung niên {adjective} Similar translations Similar translations for "trung niên" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login

trung niên tiếng anh là gì